Có 2 kết quả:

再醮 zài jiào ㄗㄞˋ ㄐㄧㄠˋ在教 zài jiào ㄗㄞˋ ㄐㄧㄠˋ

1/2

zài jiào ㄗㄞˋ ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to remarry

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

zài jiào ㄗㄞˋ ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to be a believer (in a religion, esp. Islam)

Bình luận 0