Có 2 kết quả:
再醮 zài jiào ㄗㄞˋ ㄐㄧㄠˋ • 在教 zài jiào ㄗㄞˋ ㄐㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to remarry
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be a believer (in a religion, esp. Islam)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0